Có 4 kết quả:
統帥 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ • 統率 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ • 统帅 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ • 统率 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) command
(2) commander-in-chief
(2) commander-in-chief
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to command
(2) to direct
(2) to direct
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) command
(2) commander-in-chief
(2) commander-in-chief
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to command
(2) to direct
(2) to direct
Bình luận 0