Có 4 kết quả:

統帥 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ統率 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ统帅 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ统率 tǒng shuài ㄊㄨㄥˇ ㄕㄨㄞˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) command
(2) commander-in-chief

Từ điển Trung-Anh

(1) to command
(2) to direct

Từ điển Trung-Anh

(1) command
(2) commander-in-chief

Từ điển Trung-Anh

(1) to command
(2) to direct